Tình trạng kháng kháng sinh trong nuôi tôm: Báo động toàn ngành
Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản toàn cầu ngày càng phát triển, vấn đề kháng kháng sinh đang trở thành mối lo ngại lớn. Việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm, nếu không được kiểm soát nghiêm ngặt, có thể dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc, gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe vật nuôi, hiệu quả sản xuất và an toàn thực phẩm. Trên thực tế, nhiều chủng vi khuẩn như Vibrio parahaemolyticus gây hội chứng hoại tử gan tụy cấp (AHPND), V. harveyi, Photobacterium damselae, Edwardsiella tarda… đã cho thấy khả năng kháng lại các dòng kháng sinh phổ biến, khiến việc kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn hơn bao giờ hết. Điều đáng lo ngại là, dù sử dụng đúng kháng sinh theo hướng dẫn, việc điều trị vẫn nhiều khi không mang lại hiệu quả mong muốn, đặc biệt trong các đợt bùng phát mạnh. Cùng với đó, dư lượng kháng sinh còn tồn lưu trong mô tôm là một trong những nguyên nhân khiến nhiều lô hàng xuất khẩu bị trả về, ảnh hưởng đến uy tín và giá trị của thủy sản Việt Nam.
Song song với vấn đề kháng thuốc, tình hình dịch bệnh trên tôm cũng ngày càng diễn biến phức tạp. Các bệnh phổ biến như phân trắng, EMS (hội chứng hoại tử gan tụy cấp), AHPND và các bệnh đường ruột khác đang lan rộng trên nhiều khu vực nuôi tôm thâm canh, bán thâm canh. Các tác nhân gây bệnh không chỉ tồn tại trong nước mà còn có thể phát triển mạnh trong điều kiện môi trường ô nhiễm, mật độ nuôi cao, hoặc do sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Do vậy, việc tìm kiếm một giải pháp sinh học có hiệu quả cao trong phòng và hỗ trợ điều trị bệnh, nhưng không chứa kháng sinh, đã trở thành ưu tiên hàng đầu.

Polyphenol – Hợp chất sinh học từ thực vật với tiềm năng kháng khuẩn vượt trội
1. Nguồn gốc tự nhiên của polyphenol
Polyphenol là một nhóm hợp chất hữu cơ có nguồn gốc tự nhiên, xuất hiện rộng rãi trong các loài thực vật. Chúng được tổng hợp như các chất chuyển hóa thứ cấp trong quá trình sinh trưởng của thực vật, thường nhằm bảo vệ cây khỏi sự tấn công của côn trùng, vi sinh vật gây hại, tia cực tím hoặc các tác nhân gây stress môi trường. Polyphenol đặc biệt phổ biến trong các loài cây chứa nhiều tannin hoặc flavonoid như hạt dẻ, nho, trà xanh, nghệ, vỏ cây hoặc một số loài gia vị như đinh hương. Với cấu trúc cơ bản gồm một hoặc nhiều vòng thơm liên kết với một hoặc nhiều nhóm hydroxyl (-OH), polyphenol thể hiện hoạt tính sinh học mạnh mẽ. Trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, việc chiết xuất và tinh lọc polyphenol từ các nguồn thực vật giàu hoạt chất đã mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các sản phẩm sinh học thay thế kháng sinh, thân thiện với môi trường và an toàn cho người tiêu dùng.

2. Đặc điểm sinh học và cấu trúc hóa học của polyphenol
Về mặt hóa học, polyphenol bao gồm nhiều phân lớp như flavonoid, phenolic acid, stilbenes và lignans. Cấu trúc cơ bản đặc trưng là một hoặc nhiều vòng benzene gắn với nhóm hydroxyl, cho phép chúng tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử với hoạt tính chống oxy hóa rất cao. Một số dẫn xuất tiêu biểu có thể kể đến như polyphenol (có trong cây hạt dẻ), eugenol (có trong đinh hương), vanillin (trong vani), capsaicin (trong ớt), resveratrol (trong nho đỏ) hay EGCG (trong trà xanh). Sự hiện diện của nhiều nhóm hydroxyl giúp polyphenol dễ dàng tạo liên kết hydro, phá vỡ màng tế bào vi khuẩn và ức chế các enzyme thiết yếu. Ngoài ra, các phân tử polyphenol có thể tồn tại dưới dạng tự do hoặc kết hợp với đường, protein hoặc acid hữu cơ, làm tăng độ ổn định và khả năng hòa tan trong nước. Nhờ đặc điểm kích thước phân tử nhỏ (đa phần từ 500 – 30.000 Dalton) và khả năng tương tác mạnh với protein màng tế bào, polyphenol rất thích hợp để ứng dụng trong các sản phẩm sinh học có cơ chế tác động tại chỗ – như trong đường ruột tôm cá, nơi thường là điểm khởi phát của nhiều loại vi khuẩn gây bệnh.

3. Cơ chế kháng khuẩn của polyphenol hoạt động như thế nào?
Polyphenol thể hiện khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ thông qua nhiều cơ chế đồng thời, không chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà còn làm suy yếu toàn bộ hệ thống sống của chúng. Trước hết, polyphenol có khả năng phá vỡ cấu trúc màng kép phospholipid của tế bào vi khuẩn, làm mất tính toàn vẹn màng, từ đó gây rò rỉ ion, enzyme và chất điện giải, dẫn đến rối loạn áp suất thẩm thấu và chết tế bào. Một số hoạt chất như gallic acid, ferulic acid, coumaric acid đặc biệt hiệu quả trong việc hình thành lỗ màng và làm thay đổi tính thấm chọn lọc của màng tế bào. Bên cạnh đó, polyphenol còn ức chế sự hình thành lớp thành tế bào peptidoglycan – một yếu tố thiết yếu giúp vi khuẩn Gram dương giữ hình dạng và chống chịu với áp suất thẩm thấu. Đồng thời, chúng cũng làm bất hoạt các enzyme thiết yếu như β-lactamase, DNA gyrase và RNA polymerase, qua đó ngăn chặn quá trình sao chép DNA và tổng hợp protein.

Đáng chú ý, một cơ chế quan trọng khác là polyphenol có khả năng ngăn chặn giao tiếp tế bào giữa vi khuẩn (quorum sensing), một hệ thống tín hiệu giúp vi khuẩn điều phối hoạt động tập thể như hình thành màng sinh học (biofilm), tiết độc tố và tăng khả năng xâm nhiễm. Bằng cách cắt đứt các phân tử tín hiệu như N-acyl homoserine lactones, polyphenol khiến quần thể vi khuẩn mất khả năng phối hợp, từ đó làm giảm khả năng gây bệnh và tồn tại lâu dài trong môi trường nuôi. Ngoài ra, polyphenol cũng đã được chứng minh có khả năng cản trở quá trình hấp thu sắt – một yếu tố vi lượng thiết yếu đối với sự phát triển của vi khuẩn, đồng thời can thiệp vào quá trình tổng hợp acid béo và thành tế bào, khiến vi khuẩn không thể duy trì hoạt động trao đổi chất cơ bản. Tất cả các cơ chế này phối hợp tạo thành một mạng lưới tác động đa điểm, khiến vi khuẩn không dễ kháng lại và đồng thời làm tăng hiệu quả phòng và hỗ trợ điều trị bệnh trong môi trường nuôi trồng thủy sản.

Actinol – Polyphenol sinh học ứng dụng công nghệ nano
1. Đặc điểm và công nghệ sản xuất
Actinol là sản phẩm chiết xuất từ cây hạt dẻ chứa hàm lượng polyphenol cao, được sản xuất bằng công nghệ nano hiện đại. Các hạt polyphenol trong Actinol có kích thước chỉ từ 500 đến 30.000 Dalton, giúp dễ hòa tan và thẩm thấu sâu vào đường ruột của tôm cá. Nhờ đó, hoạt chất này phát huy hiệu quả mạnh mẽ trong thời gian ngắn, mà không để lại dư lượng độc hại như kháng sinh hóa học.
Actinol, với thành phần chính là polyphenol được chiết xuất từ cây hạt dẻ có hoạt tính kháng khuẩn mạnh, đã được đánh giá hiệu quả thông qua nhiều thí nghiệm in vitro theo chuẩn vi sinh lâm sàng quốc tế. Hiệu quả kháng khuẩn được chứng minh bằng phương pháp pha loãng trong môi trường lỏng (broth microdilution) theo tiêu chuẩn CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute) 2014 nhằm xác định nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) đối với các vi khuẩn gây bệnh thường gặp trong nuôi trồng thủy sản. Các thí nghiệm này được thực hiện tại Phòng Thí nghiệm Trung tâm Nghiên cứu Kinh doanh Nuôi trồng Thủy sản (ABRC), thuộc Khoa Thủy sản, Đại học Kasetsart (Thái Lan).
Đối với nhóm vi khuẩn gây bệnh trên tôm, đặc biệt là các chủng Vibrio spp. – nguyên nhân hàng đầu gây bệnh hoại tử gan tụy cấp (AHPND), phân trắng và EMS – Actinol cho thấy khả năng kháng khuẩn đáng kể. Cụ thể, với chủng Vibrio parahaemolyticus gây AHPND, MIC đo được ở mức 20 ppm, trong khi MBC là 1.280 ppm. Vibrio alginolyticus cũng bị ức chế ở MIC 40 ppm, và bị tiêu diệt ở cùng nồng độ MBC 1.280 ppm. Tuy nhiên, với chủng Vibrio harveyi, kết quả MIC và MBC đều ở mức 1.280 ppm, cho thấy khả năng kháng cao hơn và đòi hỏi liều polyphenol cao hơn để đạt hiệu quả diệt khuẩn. Đặc biệt đáng chú ý là chủng Photobacterium damselae subsp. damselae – một vi khuẩn Gram âm có độc lực mạnh, thường liên quan đến hội chứng nhiễm trùng huyết – lại bị ức chế tại nồng độ rất thấp, MIC chỉ 5–20 ppm và MBC dao động từ 20–320 ppm. Đây là kết quả cho thấy khả năng kháng khuẩn vượt trội của Actinol với vi khuẩn Gram âm gây bệnh có độc lực cao.

Đối với vi khuẩn gây bệnh trên cá, hiệu quả kháng khuẩn của Actinol tiếp tục được khẳng định. Các chủng Aeromonas spp. cho MIC trong khoảng 320–640 ppm và MBC từ 2.560–5.120 ppm. Edwardsiella tarda – nguyên nhân gây bệnh xuất huyết ở cá – có MIC 320 ppm và MBC 2.560 ppm. Streptococcus spp. (gây viêm màng não, xuất huyết) có MIC dao động từ 1.280–2.560 ppm và MBC tương ứng từ 2.560–5.120 ppm. Ngoài ra, Actinol còn được chứng minh có hiệu quả ức chế các chủng Flavobacterium spp. và Photobacterium spp. với MIC phổ biến 160–320 ppm. Mặc dù nồng độ MBC ở cá cao hơn so với trên tôm, nhưng mức MIC thấp vẫn cho thấy tiềm năng kiểm soát sớm sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong mô hình nuôi.

Sự khác biệt trong mức độ nhạy cảm của từng loại vi khuẩn với Actinol có thể được lý giải từ sự khác biệt về thành tế bào (Gram âm hay Gram dương), cơ chế độc lực và tốc độ tăng trưởng của vi khuẩn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phần lớn các chủng vi khuẩn nguy hiểm trong nuôi tôm đều bị ức chế ở nồng độ rất thấp (≤ 40 ppm), nằm trong ngưỡng cho phép để được xem là hoạt chất có tiềm năng thay thế kháng sinh theo tiêu chuẩn ngành.
2. Hiệu quả thực tế tại ao nuôi
Bên cạnh các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, hiệu quả ứng dụng của Actinol cũng đã được kiểm chứng trong thực tế ao nuôi tại Việt Nam. Tại một mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng ở Trà Vinh, trước khi sử dụng Actinol, kiểm tra đường ruột tôm bằng môi trường Chromagar cho kết quả mật độ vi khuẩn phân trắng đạt mức 2.070 CFU/ml – vượt ngưỡng cảnh báo nguy cơ bùng phát dịch. Sau khi áp dụng Actinol trộn vào thức ăn với liều 5g/kg liên tục trong 3 ngày, mật độ vi khuẩn giảm nhanh chóng xuống còn 100 CFU/ml, thấp hơn ngưỡng nguy cơ và nằm trong mức an toàn sinh học. Cùng với đó, các chỉ số sức khỏe tổng thể của đàn tôm cũng được cải thiện rõ rệt: tôm ăn mạnh, đường ruột đầy, sáng, tỷ lệ lột xác đồng đều và không ghi nhận tôm chết rải rác.
Tổng hợp từ kết quả thí nghiệm và thực địa cho thấy Actinol không chỉ có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh hiệu quả ở nồng độ thấp mà còn giúp phục hồi sức khỏe đường ruột và tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên cho vật nuôi. Việc sử dụng Actinol đúng liều và đúng thời điểm có thể giúp người nuôi chủ động kiểm soát mầm bệnh, giảm phụ thuộc vào kháng sinh và hướng đến mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, an toàn và đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.

Kết luận: Actinol – Cốt lõi của chiến lược nuôi tôm sạch, bền vững
Trước thách thức kháng kháng sinh và dịch bệnh ngày càng nghiêm trọng, việc sử dụng các hoạt chất sinh học như Actinol là hướng đi tất yếu. Actinol chính là giải pháp toàn diện trong chiến lược phòng bệnh chủ động. Với cơ chế kháng khuẩn đa điểm, khả năng tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, bảo vệ gan – ruột và hiệu quả thực tế rõ ràng, Actinol trở thành lựa chọn lý tưởng cho các trại nuôi hướng đến mô hình nuôi tôm không kháng sinh. Hơn nữa, sản phẩm hoàn toàn không chứa chất cấm, không để lại tồn dư và đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu khó tính như EU, Nhật Bản và Hoa Kỳ. Với nền tảng khoa học vững chắc, công nghệ nano hiện đại và hiệu quả thực tiễn rõ ràng, Actinol xứng đáng là giải pháp chiến lược cho ngành nuôi tôm bền vững trong kỷ nguyên hậu kháng sinh.

InterTrade hỗ trợ tư vấn các giải pháp và sản phẩm chăn nuôi thuỷ sản thông qua số Hotline 0888 6465 567 hoặc liên hệ trực tiếp TẠI ĐÂY.
Có thể thể bạn quan tâm:
Astaxanthin- Hơn Cả Sắc Tố Đỏ, Chìa Khoá Chống Stress Cho Tôm
Nano Bạc: Cơ Chế Diệt Khuẩn Và Ứng Dụng Trong Thủy Sản
————————————————————–
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CUNG ỨNG QUỐC TẾ – INTERTRADE
Địa chỉ: Tòa nhà MIOS 121 Hoàng Hoa Thám, phường 6, quận Bình Thạnh, TP. HCM
Hotline: 088 6465 567
Email: info@intertrade.vn
Website: www.intertrade.vn
Best Quality – Best Prices